Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thặng dư



noun
surplus

[thặng dư]
surplus
Thặng dư mậu dịch của Nhật Bản
Japan's trade surplus
Thặng dư ngân sách
Budget surplus


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.